Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Dũng Thịnh Phát

DTP RUBBER CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Dũng Thịnh Phát - DTP RUBBER CO.,LTD có địa chỉ tại Số 15, tổ 1, ấp 6 - Xã Hưng Hoà - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương. Mã số thuế 3702091363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bàu Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702091363

Ngày cấp 05-09-2012 Ngày đóng MST 12-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Dũng Thịnh Phát

Tên giao dịch

DTP RUBBER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bàu Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, tổ 1, ấp 6 - Xã Hưng Hoà - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, tổ 1, ấp 6 - Xã Hưng Hoà - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702091363 / 05-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn ưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, tổ 1, ấp 6-Xã Hưng Hoà-Huyện Bàu Bàng-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Văn ưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702091363, DTP RUBBER CO.,LTD, Bình Dương, Huyện Bàu Bàng, Xã Hưng Hoà, Nguyễn Văn ưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490