Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giấy Thi Phát

THI PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Giấy Thi Phát - THI PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại ô 1, lô 4, làng chuyên gia Ruby-Land - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3702094678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702094678

Ngày cấp 10-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giấy Thi Phát

Tên giao dịch

THI PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ô 1, lô 4, làng chuyên gia Ruby-Land - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ô 1, lô 4, làng chuyên gia Ruby-Land - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702094678 / 10-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

123/30 Hồ Tri Tân, khu phố 6-Phường Phước Hiệp-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Bùi Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702094678, THI PHAT CO.,LTD, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Mỹ Phước, Bùi Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Cung ứng lao động tạm thời 78200
21 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290