Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC - Ball Việt Nam (Nộp hộ thuế nhà thầu nước ngoài) có địa chỉ tại (Cty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC - Ball)số 2 - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương. Mã số thuế 3702096643 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3702096643 |
Ngày cấp | 12-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC - Ball Việt Nam (Nộp hộ thuế nhà thầu nước ngoài) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | Điện thoại / Fax | 06502221081 / 06502221089 | ||||
Địa chỉ trụ sở | (Cty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC - Ball)số 2 - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | (Cty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC - Ball)số 2 - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-09-2012 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-091 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Kim Phú |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3702096643, 06502221081, Bình Dương, Thị Xã Tân Uyên, Xã Vĩnh Tân, Nguyễn Thị Kim Phú
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3702096643 | TBC - BALL BEVERAGE CAN HOLDINGS LIMITED | số 2 |
2 | 3702096643 | ADDSTEP CO., LTD | null |
3 | 3702096643 | APPLIED VISION CORPORATION | null |
4 | 3702096643 | ARC PACIFIC COMPANY LIMITED | null |
5 | 3702096643 | ARROWHEAD SYSTEM, INC | null |
6 | 3702096643 | ASC MACHINE TOOLS, INC | null |
7 | 3702096643 | ASTLES CONTROL SYSTEMS LTD | null |
8 | 3702096643 | BALL ASIA | null |
9 | 3702096643 | BALL CORPORATION | null |
10 | 3702096643 | BELVAC PRODUCTION MACHINERY, INC | null |
11 | 3702096643 | BERLI JUCKER PUBLIC COMPANY LIMITED | null |
12 | 3702096643 | BLACKHAWK EQUIPMENT CORPOR | null |
13 | 3702096643 | CENTRAL AUTOMOTION (THAILAND) CO., LTD | null |
14 | 3702096643 | CONTROL TECHNOLOGY INTERNATIONAL, INC | null |
15 | 3702096643 | CYKLOP GMBH | null |
16 | 3702096643 | GENTECH CONSULTING CO., LTD | null |
17 | 3702096643 | ICD SECURITY SOLUTIONS PTE LTD | null |
18 | 3702096643 | INFINITY QS INTERNATIONAL, INC | null |
19 | 3702096643 | KURT MANUFACTURING COMPANY | null |
20 | 3702096643 | MAHR SEA CO | null |
21 | 3702096643 | OHIO BLOW PIPE MECHANICS | null |
22 | 3702096643 | WELDON CANON | null |
23 | 3702096643 | OVERBECK GMBH | null |
24 | 3702096643 | PAC INTERNATIONAL | null |
25 | 3702096643 | PRECISION PRODUCT HANDLING | null |
26 | 3702096643 | PRESSCO TECHNOLOGY INC | null |
27 | 3702096643 | PROFESSIONAL PROCESS TECHNOLOGY CO | null |
28 | 3702096643 | ROESLEIN & ASSOCIATES INC | null |
29 | 3702096643 | STOLLE MACHINERY | null |
30 | 3702096643 | T.G CONTROL CO., LTD | null |
31 | 3702096643 | THAI BEVERAGE CAN LTD | null |
32 | 3702096643 | THAI HOUGHTON 1993 CO., LTD | null |
33 | 3702096643 | TNO TRISKELION BV | null |
34 | 3702096643 | WILKENS ANDERSON COMPANY | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3702096643 | TBC - BALL BEVERAGE CAN HOLDINGS LIMITED | số 2 |
2 | 3702096643 | ADDSTEP CO., LTD | null |
3 | 3702096643 | APPLIED VISION CORPORATION | null |
4 | 3702096643 | ARC PACIFIC COMPANY LIMITED | null |
5 | 3702096643 | ARROWHEAD SYSTEM, INC | null |
6 | 3702096643 | ASC MACHINE TOOLS, INC | null |
7 | 3702096643 | ASTLES CONTROL SYSTEMS LTD | null |
8 | 3702096643 | BALL ASIA | null |
9 | 3702096643 | BALL CORPORATION | null |
10 | 3702096643 | BELVAC PRODUCTION MACHINERY, INC | null |
11 | 3702096643 | BERLI JUCKER PUBLIC COMPANY LIMITED | null |
12 | 3702096643 | BLACKHAWK EQUIPMENT CORPOR | null |
13 | 3702096643 | CENTRAL AUTOMOTION (THAILAND) CO., LTD | null |
14 | 3702096643 | CONTROL TECHNOLOGY INTERNATIONAL, INC | null |
15 | 3702096643 | CYKLOP GMBH | null |
16 | 3702096643 | GENTECH CONSULTING CO., LTD | null |
17 | 3702096643 | ICD SECURITY SOLUTIONS PTE LTD | null |
18 | 3702096643 | INFINITY QS INTERNATIONAL, INC | null |
19 | 3702096643 | KURT MANUFACTURING COMPANY | null |
20 | 3702096643 | MAHR SEA CO | null |
21 | 3702096643 | OHIO BLOW PIPE MECHANICS | null |
22 | 3702096643 | WELDON CANON | null |
23 | 3702096643 | OVERBECK GMBH | null |
24 | 3702096643 | PAC INTERNATIONAL | null |
25 | 3702096643 | PRECISION PRODUCT HANDLING | null |
26 | 3702096643 | PRESSCO TECHNOLOGY INC | null |
27 | 3702096643 | PROFESSIONAL PROCESS TECHNOLOGY CO | null |
28 | 3702096643 | ROESLEIN & ASSOCIATES INC | null |
29 | 3702096643 | STOLLE MACHINERY | null |
30 | 3702096643 | T.G CONTROL CO., LTD | null |
31 | 3702096643 | THAI BEVERAGE CAN LTD | null |
32 | 3702096643 | THAI HOUGHTON 1993 CO., LTD | null |
33 | 3702096643 | TNO TRISKELION BV | null |
34 | 3702096643 | WILKENS ANDERSON COMPANY | null |