Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hội An Bình Dương

Công Ty Cổ Phần Hội An Bình Dương có địa chỉ tại Số 12A, Khu D, Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702132436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702132436

Ngày cấp 05-12-2012 Ngày đóng MST 25-04-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hội An Bình Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 0913.455.186 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12A, Khu D, Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913.455.186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12A, Khu D, Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702132436 / 05-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 113 Phan Đình Phùng-Phường Quang Trung-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702132436, 0913.455.186, Bình Dương, TX Thuận An, Phường Thuận Giao, Nguyễn Tiến Chi, Nguyễn Tiến Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
18 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100