Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Phan Lê

Công Ty TNHH Xây Dựng Phan Lê có địa chỉ tại Số 276/70/20 đường phạm Ngọc Thạch, khu phố 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3702178078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702178078

Ngày cấp 18-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Phan Lê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax 06503819612 / 06503819612
Địa chỉ trụ sở

Số 276/70/20 đường phạm Ngọc Thạch, khu phố 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503819612 / 06503819612
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 276/70/20 đường phạm Ngọc Thạch, khu phố 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702178078 / 18-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Trầm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Nghĩa Lâm-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3702178078, 06503819612, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Hiệp Thành, Lê Thị Thanh Trầm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210