Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phú Hưng Phát

APHP CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phú Hưng Phát - APHP CO.,LTD có địa chỉ tại Số 51C/1, khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702182853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702182853

Ngày cấp 08-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Phú Hưng Phát

Tên giao dịch

APHP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 06509740462 / 06503711269
Địa chỉ trụ sở

Số 51C/1, khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06509740462 / 06503711269
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51C/1, khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702182853 / 08-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hòa Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17, đường D5, khu tái định cư Hòa Lợi-Phường Hoà Phú-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702182853, 06509740462, APHP CO.,LTD, Bình Dương, TX Thuận An, Phường An Phú, Nguyễn Thị Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
35 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ đóng gói 82920
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
47 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390