Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thực Phẩm An Di

AN DI FOOD

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thực Phẩm An Di - AN DI FOOD có địa chỉ tại Số 224/8C, tổ 18, khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3702188044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702188044

Ngày cấp 28-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thực Phẩm An Di

Tên giao dịch

AN DI FOOD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax 0944260396 /
Địa chỉ trụ sở

Số 224/8C, tổ 18, khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944260396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 224/8C, tổ 18, khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702188044 / 28-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 7-Thị trấn Đắk Hà-Huyện Đák Hà-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3702188044, 0944260396, AN DI FOOD, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610