Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại D & R

D & R CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại D & R - D & R CO.,LTD có địa chỉ tại Số 51C/1 Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702205973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702205973

Ngày cấp 15-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại D & R

Tên giao dịch

D & R CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 06503740461 / 06503711269
Địa chỉ trụ sở

Số 51C/1 Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06503740461 / 06503711269
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51C/1 Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702205973 / 15-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51C/1, khu phố 1A-Phường An Phú-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Vũ Thị Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702205973, 06503740461, D & R CO.,LTD, Bình Dương, TX Thuận An, Phường An Phú, Trịnh Ngọc Nhân, Vũ Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
33 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Dịch vụ đóng gói 82920
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
43 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390