Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngoại Ngữ Và Tin Học Việt Anh - VIET ANH FOREIGN LANGUAGE AND COMPUTING ONE MEMBER LIMITED có địa chỉ tại Số 156 đường Trần Phú, khu 11, khu dân cư Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3702238337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3702238337 |
Ngày cấp | 11-12-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngoại Ngữ Và Tin Học Việt Anh |
Tên giao dịch | VIET ANH FOREIGN LANGUAGE AND COMPUTING ONE MEMBER LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một | Điện thoại / Fax | 0126706766 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 156 đường Trần Phú, khu 11, khu dân cư Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0126706766 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 156 đường Trần Phú, khu 11, khu dân cư Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3702238337 / 11-12-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Dương | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-12-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/11/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-490-505 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Thanh Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 56 Nguyễn Đình Chiểu-Phường Phú Cường-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương |
||||
| Tên giám đốc | Đỗ Thanh Hùng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3702238337, 0126706766, VIET ANH FOREIGN LANGUAGE AND COMPUTING ONE MEMBER LIMITED, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Chánh Nghĩa, Đỗ Thanh Hùng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
| 2 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |