Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Khổng Tước

CôNG TY TNHH MTV KIM KHổNG TướC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Khổng Tước - CôNG TY TNHH MTV KIM KHổNG TướC có địa chỉ tại Số 415-Tổ 11, Khu phố 5 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3702248631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702248631

Ngày cấp 14-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Khổng Tước

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV KIM KHổNG TướC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 415-Tổ 11, Khu phố 5 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 415-Tổ 11, Khu phố 5 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702248631 / 14-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 415-Tổ 11, Khu phố 5-Phường Mỹ Phước-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Đỗ Thị Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702248631, CôNG TY TNHH MTV KIM KHổNG TướC, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Mỹ Phước, Đỗ Thị Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn tổng hợp 46900
5 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Quảng cáo 73100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300