Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Ha Na

HA NA FOODS CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Ha Na - HA NA FOODS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 426/15 ấp 2 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3702248790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702248790

Ngày cấp 15-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Ha Na

Tên giao dịch

HA NA FOODS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax 0909550791 /
Địa chỉ trụ sở

Số 426/15 ấp 2 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909550791 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 426/15 ấp 2 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702248790 / 15-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Cẩm Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

1/74 Trần Bình Trọng-Phường 5-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Thị Cẩm Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702248790, 0909550791, HA NA FOODS CO.,LTD, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Tân Định, Trương Thị Cẩm Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
7 Dịch vụ ăn uống khác 56290