Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Trần Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Trần Tiến có địa chỉ tại Số 713, tổ 12A, ấp Vườn ươm - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương. Mã số thuế 3702253134 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Tân Uyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702253134

Ngày cấp 17-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Trần Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Tân Uyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 713, tổ 12A, ấp Vườn ươm - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 713, tổ 12A, ấp Vườn ươm - - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702253134 / 17-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 713 tổ 12A, ấp Vườn ươm-Huyện Bắc Tân Uyên-Bình Dương

Tên giám đốc

Trần Minh Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3702253134, Bình Dương, Huyện Bắc Tân Uyên, Trần Minh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933