Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng T.S.H

T.S.H CONTRUSTION

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng T.S.H - T.S.H CONTRUSTION có địa chỉ tại B112, chung cư Đồng An, Khu phố Đồng An 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702264591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702264591

Ngày cấp 31-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng T.S.H

Tên giao dịch

T.S.H CONTRUSTION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 06506268542 /
Địa chỉ trụ sở

B112, chung cư Đồng An, Khu phố Đồng An 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06506268542 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B112, chung cư Đồng An, Khu phố Đồng An 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702264591 / 31-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

B112, Chung cư Đồng An, Khu phố Đồng An 2-Phường Bình Hòa-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3702264591, 06506268542, T.S.H CONTRUSTION, Bình Dương, TX Thuận An, Phường Bình Hòa, Nguyễn Tiến Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110