Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Minh Thái

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Minh Thái có địa chỉ tại Số 67/01, đường Thủ Khoa Huân, khu phố Bình Phước A - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702266020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702266020

Ngày cấp 10-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Minh Thái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 0909638928 /
Địa chỉ trụ sở

Số 67/01, đường Thủ Khoa Huân, khu phố Bình Phước A - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909638928 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 67/01, đường Thủ Khoa Huân, khu phố Bình Phước A - - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702266020 / 10-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1/133 Đại lộ Bình Dương, Khu phố Hòa Lân 1-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Bùi Đức Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702266020, 0909638928, Bình Dương, TX Thuận An, Bùi Đức Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663