Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hương Vị Việt

HUONGVIVIET FOOD CO., LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hương Vị Việt - HUONGVIVIET FOOD CO., LTD có địa chỉ tại Số 35/6, Khu phố Tân Phú 2 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3702286242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702286242

Ngày cấp 09-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hương Vị Việt

Tên giao dịch

HUONGVIVIET FOOD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35/6, Khu phố Tân Phú 2 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35/6, Khu phố Tân Phú 2 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702286242 / 09-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35/6, Tân Phú 2-Phường Tân Bình-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Trần Xuân Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702286242, HUONGVIVIET FOOD CO., LTD, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Tân Bình, Trần Xuân Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610