Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật T & V

T & V ENGINEERING CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật T & V - T & V ENGINEERING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 545/3, Khu phố Thạnh Bình - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702295462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702295462

Ngày cấp 26-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật T & V

Tên giao dịch

T & V ENGINEERING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 06503745619 /
Địa chỉ trụ sở

Số 545/3, Khu phố Thạnh Bình - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 545/3, Khu phố Thạnh Bình - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702295462 / 26-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Đình Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 545/3 khu phố Thạnh Bình-Phường An Thạnh-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Lê Đình Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702295462, 06503745619, T & V ENGINEERING CO.,LTD, Bình Dương, TX Thuận An, Phường An Thạnh, Lê Đình Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100