Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm De Li

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm De Li có địa chỉ tại Số 183, Đường ĐT 744, ấp Lồ ồ - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3702300948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702300948

Ngày cấp 18-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm De Li

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 183, Đường ĐT 744, ấp Lồ ồ - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 183, Đường ĐT 744, ấp Lồ ồ - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702300948 / 18-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Vũ Thị Minh Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 183, đường ĐT 744, ấp Lồ ồ-Xã An Tây-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Huỳnh Vũ Thị Minh Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702300948, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Xã An Tây, Huỳnh Vũ Thị Minh Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630