Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Xuân Thành

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Xuân Thành có địa chỉ tại Số 09/68B, Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3702307100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702307100

Ngày cấp 13-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Xuân Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax 06506535555-09075 /
Địa chỉ trụ sở

Số 09/68B, Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06506535555-09075 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 09/68B, Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702307100 / 13-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Kính

Địa chỉ chủ sở hữu

09/68B, Khu phố Đông Chiêu-PhườngTân Đông Hiệp-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Dương Thị Kính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702307100, 06506535555-09075, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp, Dương Thị Kính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229