Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Hình Cáp Bình Dương Htvc

BHTVC

Công Ty TNHH Truyền Hình Cáp Bình Dương Htvc - BHTVC có địa chỉ tại Số 46, Đại lộ Bình Dương - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3702324716 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702324716

Ngày cấp 23-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Hình Cáp Bình Dương Htvc

Tên giao dịch

BHTVC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Điện thoại / Fax 0918089328 /
Địa chỉ trụ sở

Số 46, Đại lộ Bình Dương - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918089328 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 46, Đại lộ Bình Dương - - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702324716 / 23-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-558-250-253 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

21/8/104, Lê Công Phép-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông có dây Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702324716, 0918089328, BHTVC, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Nguyễn Tấn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Hoạt động viễn thông có dây 61100
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200
6 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730