Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Hồng Hồng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Hồng Hồng có địa chỉ tại Thửa đất số 205, tờ bản đồ số 38, ấp Bầu Dầu - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương. Mã số thuế 3702339303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Dầu Tiếng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702339303

Ngày cấp 05-02-2015 Ngày đóng MST 27-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Hồng Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Dầu Tiếng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 205, tờ bản đồ số 38, ấp Bầu Dầu - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 205, tờ bản đồ số 38, ấp Bầu Dầu - - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702339303 / 05-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Thị Thu Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47, ấp An Mỹ-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Trương Thị Thu Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702339303, Bình Dương, Huyện Dầu Tiếng, Trương Thị Thu Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920