Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gpsi Mắt Xanh

GPSI GREEN EYES

Công Ty TNHH Gpsi Mắt Xanh - GPSI GREEN EYES có địa chỉ tại Thửa đất số 18, tờ bản đồ số 45, ấp Cây Chanh - Xã Tân Định - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương. Mã số thuế 3702352833 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702352833

Ngày cấp 09-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gpsi Mắt Xanh

Tên giao dịch

GPSI GREEN EYES

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 18, tờ bản đồ số 45, ấp Cây Chanh - Xã Tân Định - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 18, tờ bản đồ số 45, ấp Cây Chanh - Xã Tân Định - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702352833 / 09-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-520-526 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 152/4B-Phường 17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702352833, GPSI GREEN EYES, Bình Dương, Huyện Bắc Tân Uyên, Xã Tân Định, Nguyễn Trung Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
7 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
8 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
9 Hoạt động thể thao khác 93190
10 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
11 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100