Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mazako

CôNG TY TNHH MAZAKO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mazako - CôNG TY TNHH MAZAKO có địa chỉ tại Số 38, đường GS09, khu phố Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3702364973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702364973

Ngày cấp 22-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mazako

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MAZAKO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax 0974992667 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38, đường GS09, khu phố Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974992667 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38, đường GS09, khu phố Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702364973 / 22-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38, đường GS09, khu phố Tây B-Phường Đông Hòa-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Huỳnh Minh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702364973, 0974992667, CôNG TY TNHH MAZAKO, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Đông Hòa, Huỳnh Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
12 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
13 Sản xuất xe có động cơ 29100
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240