Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Ngoại Ngữ Sensecom Bình Dương - CôNG TY TNHH MTV ĐàO TạO NGOạI NGữ SENSECOM BìNH DươNG có địa chỉ tại Số 186, Đường Ngô Gia Tự - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3702368992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3702368992 |
Ngày cấp | 04-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Ngoại Ngữ Sensecom Bình Dương |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV ĐàO TạO NGOạI NGữ SENSECOM BìNH DươNG |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 186, Đường Ngô Gia Tự - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 186, Đường Ngô Gia Tự - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3702368992 / 04-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Dương | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-06-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/4/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-490-505 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Minh Hoài |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 186, Đường Ngô Gia Tự-Phường Chánh Nghĩa-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3702368992, CôNG TY TNHH MTV ĐàO TạO NGOạI NGữ SENSECOM BìNH DươNG, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Chánh Nghĩa, Võ Minh Hoài
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 3 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 4 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |