Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quốc Tế Sâm Đạt - CôNG TY TNHH MTV TMQT SâM ĐạT có địa chỉ tại Thửa đất số 3413, tờ bản đồ số 63, đường S1, khu dân cư Mỹ Phường - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương. Mã số thuế 3702370102 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3702370102 |
Ngày cấp | 09-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quốc Tế Sâm Đạt |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TMQT SâM ĐạT |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị Xã Bến Cát | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thửa đất số 3413, tờ bản đồ số 63, đường S1, khu dân cư Mỹ Phường - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thửa đất số 3413, tờ bản đồ số 63, đường S1, khu dân cư Mỹ P - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3702370102 / 09-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Dương | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-06-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/8/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Thị Kiều |
Địa chỉ chủ sở hữu | ấp Phú Hòa-Xã Tây Phú-Huyện Thoại Sơn-An Giang |
||||
Tên giám đốc | Trần Thị Kiều |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3702370102, CôNG TY TNHH MTV TMQT SâM ĐạT, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Phường Mỹ Phước, Trần Thị Kiều
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |