Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jia Cheng Việt Nam

Jia Cheng Vietnam Co.,ltd

Công Ty TNHH Jia Cheng Việt Nam - Jia Cheng Vietnam Co.,ltd có địa chỉ tại Lô A8 (khu A4), Đường D9, Khu công nghiệp Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702396809 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702396809

Ngày cấp 21-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jia Cheng Việt Nam

Tên giao dịch

Jia Cheng Vietnam Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô A8 (khu A4), Đường D9, Khu công nghiệp Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702396809 / 21-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 21-09-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 280 Tổng số lao động 280
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Wei Hua Dong

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Sơn-Xã An Điền-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702396809, Jia Cheng Vietnam Co.,ltd, Bình Dương, Thị Xã Bến Cát, Xã An Tây, Wei Hua Dong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
8 Sản xuất xe có động cơ 29100
9 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
13 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
14 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
15 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
16 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
17 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
18 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400