Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vincas

VINCAS CO.,LTD

Công Ty TNHH Vincas - VINCAS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 61 Trần Ngọc Lên, khu phố 4 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3702397753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702397753

Ngày cấp 21-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vincas

Tên giao dịch

VINCAS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 61 Trần Ngọc Lên, khu phố 4 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 61 Trần Ngọc Lên, khu phố 4 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702397753 / 21-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 61 Trần Ngọc Lên, khu phố 4-Phường Định Hòa-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702397753, VINCAS CO.,LTD, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Định Hòa, Trần Thị Ngọc Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
9 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219