Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Đẹp Bình Dương

NHA DEP BINH DUONG CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Đẹp Bình Dương - NHA DEP BINH DUONG CO., LTD có địa chỉ tại Số 304, khu phố Nguyễn Trãi - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702405676 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702405676

Ngày cấp 19-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Đẹp Bình Dương

Tên giao dịch

NHA DEP BINH DUONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 0918696532 /
Địa chỉ trụ sở

Số 304, khu phố Nguyễn Trãi - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918696532 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 304, khu phố Nguyễn Trãi - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702405676 / 19-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Giang Khánh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 304, khu phố Nguyễn Trãi-Phường Lái Thiêu-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Giang Khánh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3702405676, 0918696532, NHA DEP BINH DUONG CO., LTD, Bình Dương, TX Thuận An, Phường Lái Thiêu, Giang Khánh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
51 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
52 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
53 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
54 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Dịch vụ ăn uống khác 56290
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
67 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
68 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
69 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
70 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390