Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Quốc Cường Vn - QUOC CUONG VN COMMERCE SERVICE MECHANICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 232/4B Tổ 12, Khu phố Đông An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3702408684 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3702408684 |
Ngày cấp | 28-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Quốc Cường Vn |
Tên giao dịch | QUOC CUONG VN COMMERCE SERVICE MECHANICAL COMPANY LIMITED |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TX Dĩ An | Điện thoại / Fax | 0915609755 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 232/4B Tổ 12, Khu phố Đông An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915609755 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 232/4B Tổ 12, Khu phố Đông An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3702408684 / 28-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Dương | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/27/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-088 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Chí Cường |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 232/4B Tổ 12, Khu phố Đông An-PhườngTân Đông Hiệp-TX Dĩ An-Bình Dương |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Chí Cường |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3702408684, 0915609755, QUOC CUONG VN COMMERCE SERVICE MECHANICAL COMPANY LIMITED, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp, Nguyễn Chí Cường
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |