Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Tuấn Minh

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Tuấn Minh có địa chỉ tại Lô H1-08, Khu dân cư Vĩnh Phú 2 - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702423058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702423058

Ngày cấp 16-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Tuấn Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax 0854436879 /
Địa chỉ trụ sở

Lô H1-08, Khu dân cư Vĩnh Phú 2 - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854436879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô H1-08, Khu dân cư Vĩnh Phú 2 - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702423058 / 16-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Bạch Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 107, Đường Bình Chiểu, Tổ 4, Khu phố 3-Phường Bình Chiểu-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Bạch Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702423058, 0854436879, Bình Dương, TX Thuận An, Phường Vĩnh Phú, Trần Thị Bạch Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933