Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Định

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Định có địa chỉ tại Thửa đất số 84, tờ bản đồ số 42, ấp Vườn ươm - Xã Tân Định - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương. Mã số thuế 3702425658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Tân Uyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702425658

Ngày cấp 24-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Tân Uyên Điện thoại / Fax 0908893330 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 84, tờ bản đồ số 42, ấp Vườn ươm - Xã Tân Định - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908893330 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 84, tờ bản đồ số 42, ấp Vườn ươm - Xã Tân Định - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702425658 / 24-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, khu phố 1B-Phường Chánh Phú Hòa-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3702425658, 0908893330, Bình Dương, Huyện Bắc Tân Uyên, Xã Tân Định, Nguyễn Thị Kim Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100