Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trường Hải

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trường Hải có địa chỉ tại Số 55/6, Khu phố Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3702441480 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702441480

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trường Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55/6, Khu phố Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55/6, Khu phố Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702441480 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5C/6C, tổ 13, khu phố Đông Tác-PhườngTân Đông Hiệp-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702441480, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Đông Hòa, Nguyễn Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532