Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Minh Việt Sơn Steel

MVS STEEL

Công Ty Cổ Phần Minh Việt Sơn Steel - MVS STEEL có địa chỉ tại Thửa đất số 779, Tờ bản đồ số 90(B2), Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702450816 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702450816

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh Việt Sơn Steel

Tên giao dịch

MVS STEEL

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 779, Tờ bản đồ số 90(B2), Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 779, Tờ bản đồ số 90(B2), Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702450816 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 74/805C1, Đường 26 Tháng 3-Phường 17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702450816, MVS STEEL, Bình Dương, TX Thuận An, Phường An Phú, Lê Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110