Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Phúc Lâm

CôNG TY TNHH MTV XD AN PHúC LâM

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Phúc Lâm - CôNG TY TNHH MTV XD AN PHúC LâM có địa chỉ tại Thửa đất số 357, tờ bản đồ số B4 (DC11), khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702451217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702451217

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Phúc Lâm

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XD AN PHúC LâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 357, tờ bản đồ số B4 (DC11), khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 357, tờ bản đồ số B4 (DC11), khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702451217 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Xuân Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 19-Xã Nghi Kiều-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Xuân Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702451217, CôNG TY TNHH MTV XD AN PHúC LâM, Bình Dương, TX Thuận An, Phường An Phú, Trần Xuân Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100