Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tvh Tân Hiệp Hưng

TVH TAN HIEP HUNG CO.,LTD

Công Ty TNHH Tvh Tân Hiệp Hưng - TVH TAN HIEP HUNG CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 1F4, Đường CN6, Khu công nghiệp Tân Bình - Xã Tân Bình - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương. Mã số thuế 3702462089 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702462089

Ngày cấp 11-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tvh Tân Hiệp Hưng

Tên giao dịch

TVH TAN HIEP HUNG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 1F4, Đường CN6, Khu công nghiệp Tân Bình - Xã Tân Bình - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 1F4, Đường CN6, Khu công nghiệp Tân Bình - Xã Tân Bình - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702462089 / 11-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, Nam Pháp 1-Phường Đằng Giang-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trịnh Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702462089, TVH TAN HIEP HUNG CO.,LTD, Bình Dương, Huyện Bắc Tân Uyên, Xã Tân Bình, Trịnh Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất sợi 13110
13 Sản xuất vải dệt thoi 13120
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
17 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
18 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
21 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
22 Sản xuất giày dép 15200
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
26 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
27 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
28 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
29 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990