Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển - Dược Sài Gòn

SAGOPHACO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển - Dược Sài Gòn - SAGOPHACO có địa chỉ tại Số 49/4, Đường Thích Quảng Đức - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3702467217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702467217

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển - Dược Sài Gòn

Tên giao dịch

SAGOPHACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 49/4, Đường Thích Quảng Đức - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49/4, Đường Thích Quảng Đức - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702467217 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Trọng Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 151 Cao ốc An Cư-Phường An Phú-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ngô Trọng Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Thu Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702467217, SAGOPHACO, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Phú Hòa, Ngô Trọng Nghĩa, Đoàn Thị Thu Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
32 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
60 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
66 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Cơ sở lưu trú khác 5590
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
79 Hoạt động viễn thông khác 6190
80 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
81 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
82 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
83 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
84 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
85 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
86 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
87 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
88 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
89 Quảng cáo 73100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
96 Điều hành tua du lịch 79120
97 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
98 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
99 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
100 Giáo dục nghề nghiệp 8532
101 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
102 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
103 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
104 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
105 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
106 Hoạt động thể thao khác 93190
107 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
108 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
109 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
110 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
111 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
112 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310