Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Xăng Dầu Mai Anh

DNTN KD XD MAI ANH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Xăng Dầu Mai Anh - DNTN KD XD MAI ANH có địa chỉ tại Số 42, Tổ 6, ấp 1 - Xã Trừ Văn Thố - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương. Mã số thuế 3702469535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bàu Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702469535

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Xăng Dầu Mai Anh

Tên giao dịch

DNTN KD XD MAI ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bàu Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42, Tổ 6, ấp 1 - Xã Trừ Văn Thố - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42, Tổ 6, ấp 1 - Xã Trừ Văn Thố - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702469535 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số A1/119, Khu phố 1-Phường Tân Vạn-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702469535, DNTN KD XD MAI ANH, Bình Dương, Huyện Bàu Bàng, Xã Trừ Văn Thố, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100