Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Quản Lý Tài Sản Tamcare

TAMCARE FMS

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Quản Lý Tài Sản Tamcare - TAMCARE FMS có địa chỉ tại Số 12/3, Khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702477208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702477208

Ngày cấp 29-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Quản Lý Tài Sản Tamcare

Tên giao dịch

TAMCARE FMS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12/3, Khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12/3, Khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702477208 / 29-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12/3, Khu phố Thạnh Lợi-Phường An Thạnh-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702477208, TAMCARE FMS, Bình Dương, TX Thuận An, Phường An Thạnh, Nguyễn Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990