Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mật Ong Hoa Rừng Thành Đô

Công Ty TNHH Mật Ong Hoa Rừng Thành Đô có địa chỉ tại Số 140/9, tổ 15, khu phố Bình Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702505543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702505543

Ngày cấp 13-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mật Ong Hoa Rừng Thành Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 140/9, tổ 15, khu phố Bình Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 140/9, tổ 15, khu phố Bình Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702505543 / 13-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Đình Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 140/9, tổ 15, khu phố Bình Giao-Phường Thuận Giao-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Phạm Đình Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702505543, Bình Dương, TX Thuận An, Phường Thuận Giao, Phạm Đình Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ đóng gói 82920