Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Đại Phát Lộc

Dai Phat Loc Steel Co.,ltd

Công Ty TNHH Thép Đại Phát Lộc - Dai Phat Loc Steel Co.,ltd có địa chỉ tại Số 172, đường Võ Thị Sáu, khu phố Tây A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương. Mã số thuế 3702510575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Dĩ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702510575

Ngày cấp 27-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Đại Phát Lộc

Tên giao dịch

Dai Phat Loc Steel Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Dĩ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 172, đường Võ Thị Sáu, khu phố Tây A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 172, đường Võ Thị Sáu, khu phố Tây A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702510575 / 27-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Văn Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 172, đường Võ Thị Sáu, khu phố Tây A-Phường Đông Hòa-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Mai Văn Đồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702510575, Dai Phat Loc Steel Co.,ltd, Bình Dương, TX Dĩ An, Phường Đông Hòa, Mai Văn Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510