Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Phúc Phát - Hong Phuc Phat Co., Ltd có địa chỉ tại Thửa đất số 832, Tờ bản đồ số 11-1, Khu phố 5 - Phường Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương. Mã số thuế 3702513752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 3702513752 |
Ngày cấp | 09-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Phúc Phát |
Tên giao dịch | Hong Phuc Phat Co., Ltd |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thửa đất số 832, Tờ bản đồ số 11-1, Khu phố 5 - Phường Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thửa đất số 832, Tờ bản đồ số 11-1, Khu phố 5 - Phường Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3702513752 / 09-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Dương. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-11-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/9/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trương Hồng Điệp |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 877, Đại Lộ Bình Dương, Khu phố Chánh Lộc 5-Phường Chánh Mỹ-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương |
||||
Tên giám đốc | Trương Hồng Điệp |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3702513752, Hong Phuc Phat Co., Ltd, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Tương Bình Hiệp, Trương Hồng Điệp
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |