Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Nam Star

Cty TNHH Tm Dv Phương Nam Star

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Nam Star - Cty TNHH Tm Dv Phương Nam Star có địa chỉ tại Số 9/1, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương. Mã số thuế 3702516545 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TX Thuận An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702516545

Ngày cấp 21-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Nam Star

Tên giao dịch

Cty TNHH Tm Dv Phương Nam Star

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TX Thuận An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9/1, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9/1, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702516545 / 21-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Dương.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Lê Ly Na

Địa chỉ chủ sở hữu

214/B14 Nguyễn Trãi-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Lê Ly Na

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3702516545, Cty TNHH Tm Dv Phương Nam Star, Bình Dương, TX Thuận An, Phường Bình Chuẩn, Huỳnh Lê Ly Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
34 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
37 Cung ứng lao động tạm thời 78200
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990