Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Đt Pt Xây Dựng Bình Minh

Công Ty TNHH Tm Đt Pt Xây Dựng Bình Minh

Công Ty TNHH Tm Đt Pt Xây Dựng Bình Minh - Công Ty TNHH Tm Đt Pt Xây Dựng Bình Minh có địa chỉ tại Số 243/29, đường Huỳnh Văn Lũy, khu phố 6, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702525204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702525204

Ngày cấp 26-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Đt Pt Xây Dựng Bình Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tm Đt Pt Xây Dựng Bình Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 243/29, đường Huỳnh Văn Lũy, khu phố 6, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702525204 / 26-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Vũ Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702525204, Công Ty TNHH Tm Đt Pt Xây Dựng Bình Minh, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Phú Lợi, Phạm Vũ Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn quặng kim loại 46621
49 Bán buôn sắt, thép 46622
50 Bán buôn kim loại khác 46623
51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
63 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
64 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
65 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
66 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
76 Vận tải đường ống 49400
77 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
78 Khách sạn 55101
79 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
80 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
81 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
84 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
86 Dịch vụ ăn uống khác 56290
87 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
88 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
89 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
90 Xuất bản sách 58110
91 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
92 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
93 Hoạt động xuất bản khác 58190
94 Xuất bản phần mềm 58200
95 Hoạt động viễn thông khác 6190
96 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
97 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
98 Lập trình máy vi tính 62010
99 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
100 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
101 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
102 Cổng thông tin 63120
103 Hoạt động thông tấn 63210
104 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
105 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
106 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
107 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
108 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
109 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
110 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
111 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
112 Bảo hiểm nhân thọ 65110
113 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
114 Hoạt động kiến trúc 71101
115 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
116 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
117 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
118 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
119 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
120 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
121 Quảng cáo 73100
122 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
123 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
124 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
125 Cho thuê xe có động cơ 7710
126 Cho thuê ôtô 77101
127 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
128 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
129 Cho thuê băng, đĩa video 77220
130 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
132 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
133 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
134 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
136 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
137 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
138 Cung ứng lao động tạm thời 78200