Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Cyber Star

Cyber Star One Member Co.ltd.,

Công Ty TNHH Mtv Cyber Star - Cyber Star One Member Co.ltd., có địa chỉ tại Số T31/25, khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702526871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702526871

Ngày cấp 03-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Cyber Star

Tên giao dịch

Cyber Star One Member Co.ltd.,

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số T31/25, khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702526871 / 03-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Sỹ Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702526871, Cyber Star One Member Co.ltd.,, Bình Dương, Thị Xã Thuận An, Phường Thuận Giao, Lê Sỹ Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
36 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
44 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
45 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Hoạt động viễn thông khác 6190
52 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
53 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
54 Lập trình máy vi tính 62010
55 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
56 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
57 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
58 Cổng thông tin 63120
59 Hoạt động thông tấn 63210
60 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
61 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
62 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
63 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
64 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
65 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
66 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
67 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
68 Bảo hiểm nhân thọ 65110
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê ôtô 77101
71 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
72 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
73 Cho thuê băng, đĩa video 77220
74 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
77 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
78 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
80 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
81 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
82 Cung ứng lao động tạm thời 78200