Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phước Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phước Thành có địa chỉ tại 14/1 Bình Quới A, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702544905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702544905

Ngày cấp 22-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phước Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14/1 Bình Quới A, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702544905 / 22-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702544905, Bình Dương, Thị Xã Thuận An, Phường Bình Chuẩn, Nguyễn Quốc Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
32 Sản xuất điện 35101
33 Truyền tải và phân phối điện 35102
34 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình đường sắt 42101
37 Xây dựng công trình đường bộ 42102
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn vải 46411
51 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
52 Bán buôn hàng may mặc 46413
53 Bán buôn giày dép 46414
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
65 Bán buôn cao su 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
83 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
84 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
90 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
91 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
92 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
96 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
97 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
98 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
99 Vận tải đường ống 49400
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
101 Dịch vụ điều hành bay 52231
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
103 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
104 Hoạt động kiến trúc 71101
105 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
106 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
107 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
108 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
110 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
111 Quảng cáo 73100
112 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
113 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
114 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
115 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
116 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
117 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
118 Hoạt động y tế dự phòng 86910
119 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
120 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
121 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
122 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
123 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109