Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhi Loan

Nhi Loan One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhi Loan - Nhi Loan One Member Company Limited có địa chỉ tại Số 1A/2, đường Bình Chuẩn 72, khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702612993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702612993

Ngày cấp 27-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhi Loan

Tên giao dịch

Nhi Loan One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1A/2, đường Bình Chuẩn 72, khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702612993 / 27-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Cẩm Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702612993, Nhi Loan One Member Company Limited, Bình Dương, Thị Xã Thuận An, Phường Bình Chuẩn, Huỳnh Cẩm Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn vải 46411
27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
28 Bán buôn hàng may mặc 46413
29 Bán buôn giày dép 46414
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn quặng kim loại 46621
45 Bán buôn sắt, thép 46622
46 Bán buôn kim loại khác 46623
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
59 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
60 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
61 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
62 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
63 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
64 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
65 Vận tải hành khách đường sắt 49110
66 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
67 Vận tải bằng xe buýt 49200
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
77 Vận tải đường ống 49400
78 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
79 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
80 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
81 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
82 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
83 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
88 Bốc xếp hàng hóa 5224
89 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
90 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
91 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
92 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
93 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
96 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
97 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
98 Bưu chính 53100
99 Chuyển phát 53200
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
101 Khách sạn 55101
102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
105 Cho thuê xe có động cơ 7710
106 Cho thuê ôtô 77101
107 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
108 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
109 Cho thuê băng, đĩa video 77220
110 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290