Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Thanh An

Thanh An Infrastructure Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Thanh An - Thanh An Infrastructure Development Investment Company Limited có địa chỉ tại Ô 23, lô A7 KDC Thuận Giao, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702633344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702633344

Ngày cấp 11-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Thanh An

Tên giao dịch

Thanh An Infrastructure Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ô 23, lô A7 KDC Thuận Giao, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702633344 / 11-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Tiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702633344, Thanh An Infrastructure Development Investment Company Limited, Bình Dương, Thị Xã Thuận An, Phường Thuận Giao, Lê Văn Tiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
15 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
17 Bưu chính 53100
18 Chuyển phát 53200