Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xd Bất Động Sản Hưng Phát

Công Ty TNHH Xd Bất Động Sản Hưng Phát có địa chỉ tại Số 76/5 Đường Vĩnh Phú 17a, Khu phố Trung, Phường Vĩnh Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702699497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702699497

Ngày cấp 07-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xd Bất Động Sản Hưng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 76/5 Đường Vĩnh Phú 17a, Khu phố Trung, Phường Vĩnh Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702699497 / 07-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702699497, Bình Dương, Thị Xã Thuận An, Phường Vĩnh Phú, Nguyễn Thị Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
30 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Khách sạn 55101
33 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
34 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
35 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
44 Xuất bản sách 58110
45 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
46 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
47 Hoạt động xuất bản khác 58190
48 Xuất bản phần mềm 58200
49 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
50 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
51 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
52 Hoạt động y tế dự phòng 86910
53 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
54 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990