Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Sáng Tạo Chuyển Đổi Số

Innovative Digital Transformation Solution Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Sáng Tạo Chuyển Đổi Số - Innovative Digital Transformation Solution Company Limited có địa chỉ tại 180/7 Khu 1 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702954700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702954700

Ngày cấp 22-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Sáng Tạo Chuyển Đổi Số

Tên giao dịch

Innovative Digital Transformation Solution Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

180/7 Khu 1 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702954700 / 22-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702954700, Innovative Digital Transformation Solution Company Limited, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Hiệp Thành, Nguyễn Hoàng Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
16 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
17 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
18 Bán buôn cao su 46694
19 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
20 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
21 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
27 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Cơ sở lưu trú khác 5590
30 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
31 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
32 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
34 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
36 Hoạt động thú y 75000
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
39 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
40 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
41 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
43 Dịch vụ đóng gói 82920
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
46 Giáo dục trung học cơ sở 85311
47 Giáo dục trung học phổ thông 85312
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
50 Dạy nghề 85322
51 Đào tạo cao đẳng 85410
52 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
53 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
54 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
55 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
56 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600