Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Địa Chất Và Môi Trường Phú Hòa

Phu Hoa Geological And Environmental Company Limited

Công Ty TNHH Địa Chất Và Môi Trường Phú Hòa - Phu Hoa Geological And Environmental Company Limited có địa chỉ tại Số 15, đường D4, khu dân cư Phú Hòa, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702955743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702955743

Ngày cấp 01-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Địa Chất Và Môi Trường Phú Hòa

Tên giao dịch

Phu Hoa Geological And Environmental Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, đường D4, khu dân cư Phú Hòa, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702955743 / 01-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702955743, Phu Hoa Geological And Environmental Company Limited, Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Phường Phú Hòa, Trần Thị Thu Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
6 Hoạt động kiến trúc 71101
7 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
8 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
9 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
20 Hoạt động thú y 75000