Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Garage Ô Tô Đồng An 3

Công Ty TNHH Mtv Garage Ô Tô Đồng An 3 có địa chỉ tại 65E/15 Đường số 1, Khu Phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Mã số thuế 3702965822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3702965822

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Garage Ô Tô Đồng An 3

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

65E/15 Đường số 1, Khu Phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3702965822 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Thiệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3702965822, Bình Dương, Thành Phố Thuận An, Phường Bình Hòa, Trần Văn Thiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
68 Khai thác đá 08101
69 Khai thác cát, sỏi 08102
70 Khai thác đất sét 08103
71 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
72 Khai thác và thu gom than bùn 08920
73 Khai thác muối 08930
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
77 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
78 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
79 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
81 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
82 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
84 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
85 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
86 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
87 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
88 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
89 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
90 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
91 Bảo quản gỗ 16102
92 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
93 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
94 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
96 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
97 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
98 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
99 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
100 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
101 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
102 Sản xuất xe có động cơ 29100
103 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
104 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
105 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
106 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
107 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
108 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
109 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
110 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
111 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
112 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
116 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
117 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
118 Sản xuất nhạc cụ 32200
119 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
120 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
121 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
122 Thoát nước 37001
123 Xử lý nước thải 37002
124 Thu gom rác thải không độc hại 38110
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
127 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
129 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
130 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
131 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
132 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
133 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
134 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
135 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
136 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
137 Đại lý xe có động cơ khác 45139
138 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
139 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
140 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
141 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
142 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
143 Bán mô tô, xe máy 4541
144 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
145 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
146 Đại lý mô tô, xe máy 45413
147 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
148 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
149 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
150 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
151 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
152 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
153 Đại lý 46101
154 Môi giới 46102
155 Đấu giá 46103
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
158 Bán buôn hoa và cây 46202
159 Bán buôn động vật sống 46203
160 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
162 Bán buôn gạo 46310
163 Bán buôn thực phẩm 4632
164 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
165 Bán buôn thủy sản 46322
166 Bán buôn rau, quả 46323
167 Bán buôn cà phê 46324
168 Bán buôn chè 46325
169 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
170 Bán buôn thực phẩm khác 46329
171 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
172 Bán buôn vải 46411
173 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
174 Bán buôn hàng may mặc 46413
175 Bán buôn giày dép 46414
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
177 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
178 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
179 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
180 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
181 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
182 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
183 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
184 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
185 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
186 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
187 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
191 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
194 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
196 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
197 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
198 Bán buôn dầu thô 46612
199 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
200 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
201 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
202 Bán buôn quặng kim loại 46621
203 Bán buôn sắt, thép 46622
204 Bán buôn kim loại khác 46623
205 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
207 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
208 Bán buôn xi măng 46632
209 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
210 Bán buôn kính xây dựng 46634
211 Bán buôn sơn, vécni 46635
212 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
213 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
217 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
218 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
219 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
220 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
225 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
226 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
227 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
228 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
229 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
230 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
231 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
234 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
235 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
236 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
238 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
239 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
240 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
241 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
242 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
243 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
244 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
245 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
246 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
247 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
248 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
249 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
250 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
251 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
252 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
253 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
254 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
257 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
258 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
259 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
260 Vận tải đường ống 49400
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
265 Bốc xếp hàng hóa 5224
266 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
267 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
268 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
269 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
270 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
272 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
273 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
274 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
275 Bưu chính 53100
276 Chuyển phát 53200
277 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
278 Hoạt động kiến trúc 71101
279 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
280 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
281 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
282 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
283 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
284 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
285 Quảng cáo 73100
286 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
287 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
288 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
289 Cho thuê xe có động cơ 7710
290 Cho thuê ôtô 77101
291 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
292 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
293 Cho thuê băng, đĩa video 77220
294 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
295 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
296 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
297 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
298 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
299 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
300 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
301 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
302 Cung ứng lao động tạm thời 78200